Bảng giá thép dẹt lập là mạ kẽm và dây thép tròn mạ kẽm nhúng nóng mới nhất 2025

Dưới đây là bảng báo giá thép dẹt mạ kẽm và dây thép tròn mạ kẽm nhúng nóng phổ biến trên thị trường, cập nhật giá mới nhất năm 2025. Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và số lượng đặt hàng.

Bảng giá Lập là thép mạ kẽm nhúng nóng

Chủng loại Chiều dài (m/cây) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá (VNĐ/m)
Thép lập là mạ kẽm 25x3 mm 3m-6m   35.000
Thép lập là mạ kẽm 25x4mm 3m-6m 0.8 45.000
Thép lập là mạ kẽm 30x3 mm 3m-6m 0.70 42.000
Thép lập là mạ kẽm 30x4 mm 3m-6m 0.94 56.000
Thép lập là mạ kẽm 40x4 mm 3m-6m 1.25 44.400
Thép lập là mạ kẽm 40x5 mm 3m-6m 1.56 64.500
Thép lập là mạ kẽm 50x4 mm 3m-6m 1.56 64.500
Thép lập là mạ kẽm 50x5 mm 3m-6m 1.96 76.500
Thép lập là mạ kẽm 60x6 mm 3m-6m 2.9 105.000
Thép lập là mạ kẽm 70x7 mm 3m-6m 3.9 139.000

Bảng giá thép tròn mạ kẽm nhúng nóng

Chủng loại Chiều dài (m/cây) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá (VNĐ/m)
Dây thép mạ kẽm D8 Cuộn 0.40 18.500
Dây thép mạ kẽm D10 6m/cây 0.63 22.500
Dây thép mạ kẽm D12 6m/cây 0.92 31.500
Dây thép mạ kẽm D14 3m-6m/cây 1.25 46.250
Dây thép mạ kẽm D16 3m-6m/cây 1.58 57.800
Dây thép mạ kẽm D18 3m-6m/cây 2.0 76.500
Dây thép mạ kẽm D20 3m-6m/cây 2.47 86.500

Ghi chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển
  • Hàng hóa có đầy đủ chứng chỉ chất lượng và chứng chỉ mạ kẽm.
  • Giá trên có thể thay đổi theo số lượng đặt hàng và địa điểm giao hàng.
  • Thời gian giao hàng: Hàng có sẵn hoặc từ 1 – 3 ngày tùy theo số lượng.